FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vagiz Galiulin

10.10.1987(37) 175cm 66Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM50
RM59
RB51
RWB53
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
42
Rê bóng
62
Giữ bóng
52
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
43
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20