FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pessalli

24.9.1990(34) 180cm 73Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM45
RM58
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
64
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
46
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18