FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Henderson

8.9.1991(32) 185cm 74Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM50
RM58
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11