FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Zhestokov

19.6.1991(33) 187cm 75Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM48
RM38
RB51
RWB48
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
48
Khéo léo
45
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
25
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
28
Chuyền dài
31
Lực sút
25
Đánh đầu
66
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16