FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leozinho

7.6.1988(36) 170cm 67Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM46
RM60
RB46
RWB49
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13