FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Airam

21.10.1987(37) 180cm 78Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM43
RM56
RB41
RWB44
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
26
Tranh bóng
14
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
72
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19