FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Lombardi

22.4.1990(34) 187cm 76Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM26
CDM27
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
49
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
43
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
35
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
15
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
47
TM đổ người
51
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
60