FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uriel Alvarez

1.5.1990(34) 177cm 77Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM58
RM52
RB58
RWB57
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
83
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11