FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ovidy Karuru

23.1.1989(35) 181cm 68Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM56
RM59
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
43
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21