FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivo Pekalski

3.11.1990(33) 181cm 78Kg
ST53
RW55
CF56
RF56
CAM59
CM61
CDM63
RM56
RB58
RWB58
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
33
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17