FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aymen Tahar

2.10.1989(35) 180cm 75Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM42
RM57
RB41
RWB44
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
69
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15