FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stanislav Manolev

16.12.1985(38) 186cm 79Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM61
CDM62
RM64
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
61
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
69
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14