FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff Stans

20.3.1990(34) 185cm 72Kg
ST62
RW61
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM55
RM61
RB53
RWB54
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
68
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
73
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14