FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stewart Murdoch

13.3.1990(34) 184cm 69Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM47
RM54
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
35
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
42
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
45
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
40
Phản ứng
59
Quyết đoán
25
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13