FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donato Disabato

17.4.1990(34) 167cm 59Kg
ST56
RW64
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM57
RM63
RB61
RWB62
CB53
SW52
GK21
Sức mạnh
39
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
86
Nhảy
36
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
73
Kèm người
40
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14