FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bill

2.7.1984(40) 183cm 86Kg
ST65
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM45
RM59
RB44
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
71
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
67
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12