FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludvig Ohman

9.10.1991(32) 189cm 80Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM54
RM44
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
24
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17