FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Coremans

10.4.1991(33) 186cm 75Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
59
Thể lực
36
Tăng tốc
37
Tốc độ
35
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
54
Quyết đoán
29
TM phát bóng
53
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
61