FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Cornet

8.8.1990(34) 190cm 85Kg
ST57
RW50
CF53
RF53
CAM51
CM48
CDM44
RM49
RB41
RWB42
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
28
Rê bóng
44
Giữ bóng
53
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15