FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Lara

4.12.1985(38) 179cm 79Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM63
CDM52
RM64
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
47
Nhảy
43
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
28
Tranh bóng
43
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
75
Lực sút
68
Đánh đầu
44
Sút xa
66
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
71
Penalty
62
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
69
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13