FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Romo

25.2.1990(34) 197cm 85Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
61
Thể lực
28
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
35
Phản ứng
65
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67