FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Traquina

29.8.1988(36) 177cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM59
CDM48
RM64
RB47
RWB51
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18