FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Klaus

4.5.1990(34) 183cm 80Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB24
SW23
GK51
Sức mạnh
52
Thể lực
39
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
12
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
26
Phản ứng
52
Quyết đoán
20
TM phát bóng
39
TM đổ người
56
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58