FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruud Boymans

29.4.1989(35) 191cm 88Kg
ST66
RW59
CF62
RF62
CAM59
CM54
CDM44
RM56
RB41
RWB43
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
71
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
73
Chuyền dài
33
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
51
Đá phạt
34
Penalty
65
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19