FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Fucito

29.3.1986(38) 175cm 75Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM51
RM56
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
41
Tranh bóng
43
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10