FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Madrigal

10.2.1993(31) 191cm 90Kg
ST60
RW55
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM46
RM55
RB42
RWB44
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Tăng tốc
48
Tốc độ
38
Nhảy
66
Khéo léo
44
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
72
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17