FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Assis

4.10.1989(35) 187cm 92Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM27
RM28
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
39
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
25
TM phát bóng
62
TM đổ người
63
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67