FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Lizio

30.6.1989(35) 168cm 62Kg
ST56
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM44
RM60
RB43
RWB47
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
23
Rê bóng
73
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12