FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Andersen

23.12.1988(35) 186cm 74Kg
ST57
RW59
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM43
RM58
RB47
RWB49
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
83
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
37
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
69
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16