FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Lenartowski

17.3.1988(36) 192cm 79Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM57
RM54
RB52
RWB55
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
94
Tăng tốc
24
Tốc độ
31
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15