FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Budzilek

19.3.1991(33) 186cm 80Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM27
CM27
CDM27
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
51
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
43
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
59