FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Vazquez

15.5.1990(34) 188cm 93Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM55
CDM49
RM58
RB47
RWB50
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
35
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
63
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11