FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sander Puri

7.5.1988(36) 178cm 65Kg
ST53
RW55
CF55(+1)
RF55(+1)
CAM55
CM54
CDM51
RM56
RB52
RWB53
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
40
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15