FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Rooney

28.12.1990(33) 178cm 71Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM43
RM56
RB45
RWB47
CB36
SW37
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
30
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19