FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Essam

9.7.1992(32) 183cm 76Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM38
CM40
CDM50
RM39
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
19
Chuyền dài
35
Lực sút
38
Đánh đầu
59
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
25
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12