FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Sailer

16.11.1985(38) 171cm 77Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM51
RM62
RB49
RWB52
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
60
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11