FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rustam Khudzhamov

5.10.1982(42) 191cm 85Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK64
Sức mạnh
52
Thể lực
26
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
19
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67