FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Schulze

13.1.1989(35) 185cm 80Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM59
RM58
RB62
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
68
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16