FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Beobide

19.2.1987(37) 177cm 70Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM59
RM55
RB56
RWB57
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16