FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Kratz

21.1.1987(37) 173cm 72Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM62
RM61
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
68
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18