FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Simao

15.5.1990(34) 183cm 74Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM60
RM67
RB57
RWB60
CB55
SW55
GK24
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
37
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
60
Sút xa
72
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
76
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19