FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Kagelmacher

21.4.1988(36) 182cm 79Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM60
RM55
RB63
RWB63
CB66
SW65
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
78
Nhảy
85
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
66
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
70
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12