FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerard Hanley

4.4.1991(33) 182cm 72Kg
ST21
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM24
CDM21
RM23
RB21
RWB21
CB19
SW19
GK51
Sức mạnh
31
Thể lực
27
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
44
Phản ứng
43
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54