FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Campos

14.7.1985(39) 188cm 82Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB23
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
66
Thể lực
40
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
21
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
59