FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Trinks

11.3.1992(32) 183cm 79Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM50
RM60
RB49
RWB51
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11