FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitor Bastos

1.5.1990(34) 190cm 86Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM57
RM46
RB55
RWB54
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
86
Thể lực
55
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
60
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21