FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Shitov

24.10.1986(38) 185cm 73Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM51
CDM59
RM46
RB59
RWB58
CB62
SW61
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
65
Rê bóng
31
Giữ bóng
46
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21