FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdelaziz Barrada

19.6.1989(35) 179cm 73Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM55
RM68
RB53
RWB56
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
59
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
70
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
71
Penalty
66
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12