FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yasin Pehlivan

5.1.1989(35) 184cm 70Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM59
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19