FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Stambolziev

26.10.1990(34) 181cm 77Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM39
RM56
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
79
Nhảy
46
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20